Có 1 kết quả:

隘巷 ải hạng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngõ hẻm chật hẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngõ hẹp — Chỉ nơi ở ẩn.

Bình luận 0